ÂN NHÂN TÀI TRỢ NHẠC |
Người bảo trợ |
Tên bài hát |
Số tiền |
Số tiền/bài |
Số lần
hát |
Đã
hát |
Còn
lại |
Người
chuyển tiền |
Người
nhận tiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 Triệu VND |
48 Ngàn VND |
419 |
419 |
Hết |
|
|
|
TC DângMẹ, TC CầuHồn(BHDângMẹ)
|
10 Triệu VND |
61 Ngàn VND |
164 |
164 |
Hết |
BHDangMe 10 Trieu VND |
VCT 10 Trieu VND |
|
TC DângChúa, LòngThươngXótChúa, ThaiNhi(MariaVuLê)
|
10 Triệu VND |
81 Ngàn VND |
123 |
123 |
Hết |
MariaVuLe 10 Trieu VND |
VCT 10 Trieu VND |
|
|
500 USD |
4 USD |
125 |
125 |
Hết |
Chị MâyChiều 500 USD |
TATC 500 USD |
|
|
300 EUR |
4 EUR |
75 |
75 |
Hết |
Tri An 300 EU
|
Anh Dao 300EU
|
MẹKhiếtTâm(BMai,MTDCon,TÂn,XCHồng, THương,BLTím)
|
|
1200 EUR |
4 EUR |
300 |
300 |
Hết |
BMai,MTDCon,XCHồng400 EUR & 200 USD TramHuong 200EUR ThienAn 200 USD
|
AnhĐào400 EUR & 200 USD, 200 USD Ban Mai 200 EUR
|
|
TC DângChúa, TC DângMẹ (KhanNguyen)
|
2 Triệu VND |
50 Ngàn VND |
40 |
40 |
Hết |
KhanNguyen 2 Triệu VND |
VCT 2 Triệu VND |
|
|
3 Triệu VND |
40 Ngàn VND |
75 |
75 |
Hết |
ẨnDanh 1 3 Triệu ngàn VND
|
|
|
GiêSu GiêSu, XinLỗiChúa(BKChiềuTím)
|
200 USD |
4 USD |
50 |
50 |
Hết |
TATC 100 USDBKChiềuTím 100 USD |
AnhDao 100 USDVCT 100 USD |
|
TC DângMẹ-Thainhi-Thươngca (BThủy)
|
1 Triệu VND |
40 Ngàn VND |
25 |
25 |
Hết |
|
|
|
|
2 Triệu VND |
50 Ngàn VND |
40 |
40 |
Hết |
LyLy 2 Trieu VND |
VCT 2 Trieu VND |
|
Ngắm 15 SụThươngKhó Chuá (DiemKieu)
|
40 EUR |
2.7 EUR |
15 |
15 |
Hết |
|
|
|
TC DângChúa& HiêuCa (SShine_FL)
|
200 USD |
3 USD |
66 |
66 |
Hết |
|
TATC 200 USD |
|
TC DângMẹ,TC Thánh Giuse(Jane)
|
2 Triệu VND |
61 Ngàn VND |
33 |
33 |
Hết |
JaneNguyeQuynh 2 Trieu VND |
VCT 2 Trieu VND |
|
TC LòngThươngXótChúa (ADanh 2)
|
100 EUR |
4 EUR |
25 |
25 |
Hết |
|
|
|
|
300 EUR |
3,15 EUR |
95 |
95 |
Hết |
Bui Tran 300 EUR |
Ban Mai 300 EUR |
|
CóBaoGiờConThấyChúa (AnTinh) |
10 Triệu VND |
330 Ngàn VND |
30 |
30 |
Hết |
ÂnTình 10 Triệu VND |
VCT 10 Triệu VND |
|
|
300 USD |
5 USD |
60 |
60 |
Hết |
TATC 100 USDBabyiuiu 100 USD |
|
|
TC CầuHồn-Thainhi-Thươngca (SSDT)
|
1 Triệu VND |
40 Ngàn VND |
25 |
25 |
Hết |
|
|
ChapNhanDoiCanVe, ChieuTim
|
TC Thánh Giá & Mẹ Sầu Bi (CNDCanVe, ChieuTim) |
150 EU |
3 EU |
50 |
50 |
Hết |
ChapNhanDoiCanVe & ChieuTim 3,850 trieu dong VN |
Vet chan tran 3,850 trieu dong VN
|
|
|
100 EU |
3 EU |
33 |
33 |
Hết |
HoaiThuong 100 EU
|
ban mai 100 EU
|
|
Thanh Ca tu do (NVHyVong)
|
400 dollars Uc |
4 dollars |
100 |
100 |
Hết |
NiemVuiHyVong & Quynh Vy 400 AUS |
VCT 400 AUS |
|
|
400 EU |
4 EU |
100 |
100 |
Hết |
mot doi tri an 400 EU
|
chi ban mai 400 EU
|
|
|
1000 kr.Nauy |
20 kr |
50 |
50 |
Hết |
HaBuon 1000 N.Kr
|
xe chieu hong 1000N.Kr
|
|
|
200 EU |
4 EU |
50 |
50 |
Hết |
An Bình 200EU
|
AnhDao 200EU
|
Hoai Thu Nguyen |
Nhạc Hiếu ca -thanh ca tự do( HoaiThu)
|
100 dollars |
3USD |
33 |
33 |
Hết |
HoaiThuNguyen 100 USD |
TATC 100 USD |